Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh nở


procréer; enfanter
se multiplier
Mùa hè ruồi sinh nở rất nhanh
en été les mouches se multiplient très rapidement
tuổi sinh nở
âge de la procréation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.